Loại sản phẩm |
Xe cứu hộ giao thông CLW5160TQZ3 |
Xe cơ sở |
EQ5161GFJ6 |
Kích thước tổng thể |
8200×2490×2950 |
Tổng trọng lượng |
15.700 (kg) |
Trọng lượng bản thân khi làm việc |
11.005 (kg) |
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ |
Model |
Dongfeng, EQ5161GFJ6 |
Cabin |
Cabin đơn, 1 giường năm, có điều hòa |
Màu sắc |
Màu vàng |
Công thức bánh xe |
4*2, tay lái thuận |
Động cơ |
Nhà sản xuất |
Dongfeng Cummins Engine Co. Ltd (máy cơ) |
Model |
B190 33 |
Công suất lớn nhất |
140KW |
Dung tích xi lanh |
5900ml |
Nhiên liệu |
Diesel Oil |
Hộp số |
Dongfeng 8 số tiến, 2 số lùi, hộp số 2 tầng |
Chiều dài cơ sở |
4700 mm |
Cầu trước |
6.000 kg |
Cầu sau |
10.000 kg |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
Số lốp |
6+1(spare tyre) |
Điều hoà không khí |
Có |
Tốc độ tối đa |
90Km/h |
Cơ cấu nâng
Elevation mechanism |
Trọng lượng nâng max
Max. Lifting weight |
kg |
6600 |
Trọng lượng nâng max theo thiết kế
Max. Lifting weight of original place |
kg |
11000 |
Trọng lượng nâng max của đoạn kéo dài
Max. Lifting weight of full extension boom |
kg |
3200 |
Sức nặng kéo theo của càng
Rated towing weight |
kg |
24000 |
Chiều dài hiệu quả của càng
Effective length of boom |
mm |
2980 |
Chiều rộng giới hạn của càng
Extension traveling of boom |
mm |
1640 |
Góc của càng kéo
Folding angle of boom |
° |
102 |
Cơ cấu cần cẩu và tời
Under lift Structure |
Trọng lượng lớn nhất của cẩu
Max. Rated hanging weight |
kg |
16000 |
Chiều cao từ móc xuống đất
The height from hook to the ground |
mm |
3500 |
Chiều dài mỗi đoạn
Extension traveling of lifting boom |
mm |
2800 |
Số lượng dây tời
Numbers of winch |
piece |
2 |
Sức kéo của dây tời
Rated pulling power of winch |
kg |
10000×2 |
Đường kính cáp thép
Dia. Of steel cable |
mm |
16 |
Chiều dài dây tời
Length of steel cable |
m |
30 |
Tốc độ dây tời
Min. Speed of steel cable |
m/min |
7 |
Góc nâng của cẩu
Rotation angle |
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|